Công tắc hành trình XCKP2745G11X1
đại lý XCKP2745G11X1
nhà phân phối XCKP2745G11X1
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCKP |
Thiết kế cảm biến | Compact form B conforming to CENELEC EN 50047 |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Vật liệu | Plastic |
Vật liệu thân | Plastic |
Vật liệu đầu | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Spring return plunger metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | On end |
Kết nối điện | Male connector M12, 4 pins |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Positive opening | With |
Lực mở tối thiểu | 45 N |
Lực tối thiểu để đóng | 15 N |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
Tốc độ truyền động tối đa | 0.5 m/s |
Repeat accuracy | 0.1 mm on the tripping points with 1 million operating cycles |
[Ie] rated operational current |
3 A at 240 V, AC-15 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 0.27 A at 250 V, DC-13 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 3 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 250 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
2.5 kV conforming to IEC 60664 2.5 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 4 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 120 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 10 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 48 V, 7 W, operating rate |
Độ bền cơ học | 15000000 cycles |
Chiều rộng | 31 mm |
Chiều cao | 65 mm |
Chiều sâu | 30 mm |
Khối lượng | 0.1 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(21-22)NC (13-14)NO |
Môi trường | |
Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class II conforming to IEC 61140 Class II conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TC |
Chứng nhận sản phẩm |
CCC UL CSA |
Tiêu chuẩn |
EN 60947-5-1 EN 60204-1 IEC 60947-5-1 UL 508 CSA C22.2 No 14 IEC 60204-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Gói 1 Trọng lượng | 317.515 g |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |