Công tắc hành trình XCKP2110P16
đại lý XCKP2110P16
nhà phân phối XCKP2110P16
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch |
Tên viết tắt của thiết bị | XCKP |
Thiết kế cảm biến | Compact form B conforming to CENELEC EN 50047 |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Vật liệu | Plastic |
Vật liệu thân | Plastic |
Vật liệu đầu | Zamak |
Chế độ sửa chữa | By the body |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | Spring return plunger metal |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 1 NC + 1 NO |
Hoạt động liên hệ | Snap action |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | On end |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.34…2 x 1.5 mm² |
Cable entry | 1 entry tapped for M16 x 1.5 cable gland, cable outer diameter: 4…8 mm |
Cách điện tiếp điểm | Zb |
Positive opening | With |
Lực mở tối thiểu | 45 N |
Lực tối thiểu để đóng | 15 N |
Minimum actuation speed | 0.01 m/min |
Tốc độ truyền động tối đa | 0.5 m/s |
Repeat accuracy | 0.1 mm on the tripping points with 1 million operating cycles |
Chỉ định mã liên hệ |
A300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 3 A, Ithe = 10 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A Q300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.27 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 MOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
6 kV conforming to IEC 60664 6 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 10 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13, 120 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 24 V, 10 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13, 48 V, 7 W, operating rate |
Độ bền cơ học | 15000000 cycles |
Chiều rộng | 31 mm |
Chiều cao | 65 mm |
Chiều sâu | 30 mm |
Khối lượng | 0.09 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(13-14)NO (21-22)NC |
Môi trường | |
Chống sốc | 50 gn for 11 ms conforming to IEC 60068-2-27 |
Chống rung | 25 gn (f= 10…500 Hz) conforming to IEC 60068-2-6 |
Cấp độ bảo vệ IP |
IP66 conforming to IEC 60529 IP67 conforming to IEC 60529 |
Mức độ bảo vệ IK | IK04 conforming to EN 50102 |
Lớp bảo vệ chống sốc điện |
Class II conforming to IEC 61140 Class II conforming to NF C 20-030 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Bảo vệ | TC |
Chứng nhận sản phẩm |
CCC CSA UL |
Tiêu chuẩn |
EN 60947-5-1 IEC 60204-1 IEC 60947-5-1 CSA C22.2 No 14 UL 508 EN 60204-1 |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4.3 cm |
Package 1 Chiều rộng | 4.6 cm |
Gói 1 chiều dài | 8.1 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 72 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 81 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 6.36 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |