Cần công tắc hành trình ZCKY43
đại lý ZCKY43
nhà phân phối ZCKY43
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch lever |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKY |
Product compatibility |
XCKS XCKJ XCKL XCKM |
Associated head |
ZCKD05 ZCKE05 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Roller lever spring return metal (variable length) |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành |
-25…70 °C for standard environment -40…70 °C for low temperature 10…120 °C for high temperature |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ |
-40…70 °C standard environment -40…70 °C low temperature 10…120 °C high temperature |
Môi trườngal characteristic |
High temperature Standard environment Low temperature |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.2 cm |
Package 1 Chiều rộng | 2.4 cm |
Gói 1 chiều dài | 12.3 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 32 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 100 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 3.465 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |