Đầu công tắc hành trình ZCKE055
đại lý ZCKE055
nhà phân phối ZCKE055
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKE |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility | XCKJ |
Associated lever |
ZCKY52 ZCKY11 ZCKY43 ZCKY59 ZCKY81 ZCKY41 ZCKY14 ZCKY91 ZCKY53 ZCKY13 ZCKY51 |
Associated body |
ZCKJ7H29 ZCKJ6H29 ZCKJ404H7 ZCKJ9H7 ZCKJ11H7 ZCKJ41 ZCKJ6H7 ZCKJ11 ZCKJ7H7 ZCKJ9H29 ZCKJ2H7 ZCKJ4104H7 ZCKJD39 ZCKJD35H7 ZCKJD31H7 ZCKJ7 ZCKJ1H7 ZCKJ21 ZCKJ8 ZCKJ21H7 ZCKJ8H29 ZCKJ4H29 ZCKJD35H29 ZCKJ5H7 ZCKJD39H7 ZCKJ8H7 ZCKJ5H29 ZCKJ4H7 ZCKJD35 ZCKJ1H29 ZCKJ21H29 ZCKJ9 ZCKJD37 ZCKJ6 ZCKJ41H7 ZCKJD37H29 ZCKJ2 ZCKJ4104H29 ZCKJD37H7 ZCKJD31 ZCKJ2H29 ZCKJ5 ZCKJ4 ZCKJ1 ZCKJ41H29 ZCKJ4104 ZCKJD31H29 ZCKJ11H29 ZCKJ404H29 ZCKJD39H29 ZCKJ404 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Without operating lever spring return |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 or 2 programmable direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động |
From left and/or right CW and/or CCW |
Positive opening | With |
Khối lượng | 0.165 kg |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | 10…120 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | 10…120 °C |
Môi trườngal characteristic | High temperature |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6.2 cm |
Gói 1 chiều dài | 11.4 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 170 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 27 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.932 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |