Đầu công tắc hành trình ZCKE056
đại lý ZCKE056
nhà phân phối ZCKE056
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKE |
Kiểu đầu công tắc | Rotary head |
Product compatibility | XCKJ |
Associated lever |
ZCKY13 ZCKY52 ZCKY53 ZCKY11 ZCKY59 ZCKY41 ZCKY14 ZCKY81 ZCKY43 ZCKY51 ZCKY91 |
Associated body |
ZCKJ21 ZCKJ2 ZCKJ1 ZCKJD35H7 ZCKJD39H29 ZCKJ4104 ZCKJD37H29 ZCKJD35 ZCKJ6 ZCKJ5H29 ZCKJ5 ZCKJ4104H29 ZCKJ9 ZCKJ41 ZCKJ6H7 ZCKJ1H29 ZCKJD39H7 ZCKJ11H7 ZCKJ41H29 ZCKJ41H7 ZCKJD31H29 ZCKJ4H7 ZCKJ7H29 ZCKJ8 ZCKJD31H7 ZCKJ7 ZCKJ21H7 ZCKJ11 ZCKJ7H7 ZCKJ11H29 ZCKJ8H7 ZCKJ2H7 ZCKJ2H29 ZCKJ9H29 ZCKJ6H29 ZCKJ1H7 ZCKJ404 ZCKJD37 ZCKJ8H29 ZCKJ404H7 ZCKJ4104H7 ZCKJ5H7 ZCKJ404H29 ZCKJD39 ZCKJ9H7 ZCKJD35H29 ZCKJ4H29 ZCKJ21H29 ZCKJ4 ZCKJD37H7 ZCKJD31 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Without operating lever spring return |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach, 1 or 2 programmable direction |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động |
From left and/or right CW and/or CCW |
Positive opening | With |
Khối lượng | 0.165 kg |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -40…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Low temperature |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4.6 cm |
Package 1 Chiều rộng | 8.7 cm |
Gói 1 chiều dài | 4.1 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 168 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 27 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 4.766 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |