Thân công tắc hành trình ZCKJ8
đại lý ZCKJ8
nhà phân phối ZCKJ8
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch body |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKJ |
Loại kiểu dáng | Fixed |
Product compatibility | XCKJ |
Associated head |
ZCKE629 ZCKE65 ZCKE63 ZCKE62 ZCKE619 ZCKE66 ZCKE67 ZCKE21 ZCKE05 ZCKE61 ZCKE64 ZCKE08 ZCKE06 ZCKE23 |
Vật liệu thân | Metal |
Cable entry | 1 entry tapped for Pg 13.5 cable gland |
Số cực | 2 |
Loại danh bạ và thành phần | 2 NO |
Hoạt động liên hệ | Slow-break, simultaneous |
Number of steps | 1 1 position |
Contacts material | Silver plated contacts |
Thao tác bổ sung | |
Local display | Without |
Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.5…2 x 2.5 mm² |
Positive opening | Without |
Minimum actuation speed | 6 m/min |
[Ie] rated operational current |
3 A at 240 V, AC-15, A300 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A 0.27 A at 250 V, DC-13, Q300 conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
[Ithe] conventional enclosed thermal current | 10 A |
[Ui] điện áp cách điện định mức |
500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 for contact block 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 for contact block 300 V conforming to UL 508 for contact block |
Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 0.25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
[Uimp] điện áp chịu xung định mức |
4 kV conforming to IEC 60664 4 kV conforming to IEC 60947-1 |
Bảo vệ ngắn mạch | 6 A cartridge fuse, type gG |
Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 2 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 4 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 3 W, operating rate |
Chiều rộng | 40 mm |
Chiều cao | 77 mm |
Chiều sâu | 44 mm |
Khối lượng | 0.31 kg |
Terminals description ISO n°1 |
(33-34)NO (13-14)NO (31-32)NC |
Môi trường | |
Cấp độ bảo vệ IP | IP66 |
Mức độ bảo vệ IK | IK07 |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C for standard environment |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 4.7 cm |
Package 1 Chiều rộng | 9.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 4.4 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 285.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S02 |
Number of Units in Package 2 | 24 |
Package 2 Chiều cao | 15.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 30.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 7.15 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |