Tiếp điểm XE2NP2131
đại lý XE2NP2131
nhà phân phối XE2NP2131
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch contact block |
| Tên viết tắt của thiết bị | XE2N |
| Associated body |
ZCKS8 ZCKJ8D ZCKM8 ZCP28 ZCKL8 ZCKJ8 ZCD28 |
| Số cực | 2 |
| Loại danh bạ và thành phần | 2 NO |
| Hoạt động liên hệ | Slow-break, simultaneous |
| Thao tác bổ sung | |
| Product compatibility |
XCKD XCKS XCKP XCKM XCKL XCKJ |
| Kết nối điện | Screw-clamp terminals, clamping capacity: 1 x 0.5…2 x 2.5 mm² |
| Cách điện tiếp điểm | Zb |
| Contacts material | Silver plated contacts |
| Positive opening | Without |
| Minimum actuation speed | 6 m/min |
| Chỉ định mã liên hệ |
A300, AC-15 (Ue = 240 V), Ie = 3 A, Ithe = 10 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A Q300, DC-13 (Ue = 250 V), Ie = 0.27 A conforming to EN/IEC 60947-5-1 appendix A |
| Điện trở tối đa trên các thiết bị đầu cuối | 25 mOhm conforming to IEC 60255-7 category 3 |
| [Ui] điện áp cách điện định mức |
300 V conforming to UL 508 500 V (pollution degree 3) conforming to IEC 60947-1 300 V conforming to CSA C22.2 No 14 |
| [Uimp] điện áp chịu xung định mức |
6 kV conforming to IEC 60664 6 kV conforming to IEC 60947-1 |
| Bảo vệ ngắn mạch | 10 A cartridge fuse, type gG |
| Độ bền điện | 5000000 cycles, DC-13 120 V, 7 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 24 V, 13 W, operating rate 5000000 cycles, DC-13 48 V, 9 W, operating rate |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 3.8 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 4.9 cm |
| Gói 1 chiều dài | 5.1 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 22 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
| Number of Units in Package 2 | 50 |
| Package 2 Chiều cao | 15 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 1.318 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| REACh free of SVHC | Yes |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


