Đầu công tắc hành trình ZCKD019
đại lý ZCKD019
nhà phân phối ZCKD019
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
| Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
| Product compatibility | XCKS |
| Associated body |
ZCKS8 ZCKS1 ZCKS5 ZCKS2 ZCKS5H29 ZCKSD37H29 ZCKS2H29 ZCKSD35H29 ZCKS7H29 ZCKS6H29 ZCKS6 ZCKS9 ZCKSD31H29 ZCKS7 ZCKS1H29 ZCKS9H29 ZCKS8H29 ZCKSD39 ZCKSD31 ZCKSD35 ZCKSD37 ZCKSD39H29 |
| Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
| Loại vận hành | End plunger spring return metal (with protective boot) |
| Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
| Thao tác bổ sung | |
| Chuyển đổi hoạt động | On end |
| Positive opening | With |
| Vật liệu đầu | Plastic |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Môi trườngal characteristic | Standard environment |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 3.3 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 6.3 cm |
| Gói 1 chiều dài | 7.5 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 44.0 g |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


