Đầu công tắc hành trình ZCKD08
đại lý ZCKD08
nhà phân phối ZCKD08
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCKD |
Kiểu đầu công tắc | Multi-directional head |
Product compatibility |
XCKL XCKM XCKS |
Associated body |
ZCKM7H7 ZCKS1H29 ZCKM8H7 ZCKMD31 ZCKSD37 ZCKS5 ZCKS9 ZCKMD31H7 ZCKS6 ZCKL6H7 ZCKSD35H29 ZCKSD39H29 ZCKMD37 ZCKM6H7 ZCKSD37H29 ZCKSD31H29 ZCKMD39H7 ZCKS1 ZCKMD39H29 ZCKM7 ZCKSD35 ZCKM7H29 ZCKLD39 ZCKS2 ZCKS7H29 ZCKLD31 ZCKL1H7 ZCKM5H29 ZCKM9H29 ZCKMD39 ZCKM1 ZCKL5 ZCKM5 ZCKMD35 ZCKM1H29 ZCKLD35 ZCKL1 ZCKS5H29 ZCKMD31H29 ZCKM5H7 ZCKSD31 ZCKLD39H7 ZCKLD37 ZCKM6 ZCKL6 ZCKSD39 ZCKM8 ZCKS9H29 ZCKL8H7 ZCKS8H29 ZCKMD35H29 ZCKM1H7 ZCKL7 ZCKMD37H29 ZCKLD37H7 ZCKLD35H7 ZCKL8 ZCKMD37H7 ZCKL5H7 ZCKL7H7 ZCKS7 ZCKS8 ZCKMD35H7 ZCKM9 ZCKS6H29 ZCKS2H29 ZCKLD31H7 ZCKM6H29 ZCKM8H29 |
Chuyển động của đầu điều hành |
Multi-directional Rotary |
Loại vận hành | Spring rod spring return |
Loại phương pháp tiếp cận | Multi-directional approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By any moving part |
Positive opening | Without |
Vật liệu đầu | Metal |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 3.6 cm |
Package 1 Chiều rộng | 3.6 cm |
Gói 1 chiều dài | 15.8 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 42 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | S01 |
Number of Units in Package 2 | 18 |
Package 2 Chiều cao | 15 cm |
Package 2 Chiều rộng | 15 cm |
Gói 2 Chiều dài | 40 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 1.1 kg |
Unit Type of Package 3 | P06 |
Number of Units in Package 3 | 288 |
Package 3 Chiều cao | 45 cm |
Package 3 Chiều rộng | 60 cm |
Package 3 Length | 80 cm |
Package 3 Weight | 24.772 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |