Đầu công tắc hành trình ZCEG1
đại lý ZCEG1
nhà phân phối ZCEG1
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | M16 plunger head |
Product compatibility |
XCKP XCKD XCKT XCMD |
Associated body |
ZCMD21L08U78 ZCMD41L1 ZCMD81L5 ZCMD61M12 ZCMD21M12 ZCMD37L1 ZCMD81L1 ZCMD29C12 ZCMD21L5 ZCMD39L1 ZCMD21L2 ZCMD41L2 ZCMD21C12 ZCMD21L1 ZCMD37L2 ZCMD39L5 ZCMD29L5 ZCMD29L1 ZCMD29L2 ZCMD61C12 ZCMD25L1 ZCMD39L2 ZCMD81L2 ZCMD41L5 ZCMD25L5 ZCMD69C12 ZCMD21L08R12 ZCMD25L2 ZCMD37L5 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | End plunger spring return metal (with nitrile boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.0 cm |
Package 1 Chiều rộng | 5.5 cm |
Gói 1 chiều dài | 3.0 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 52.0 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 14.0 cm |
Package 2 Chiều rộng | 4.0 cm |
Gói 2 Chiều dài | 9.0 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 521.0 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 50 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 2.868 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |