Đầu công tắc hành trình ZCE1A
đại lý ZCE1A
nhà phân phối ZCE1A
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch head |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCE |
Kiểu đầu công tắc | Plunger head |
Product compatibility |
XCMD XCKT XCKD XCKP |
Associated body |
ZCT28N12 ZCMD21M12 ZCT21N12 ZCD25 ZCP29 ZCP31 ZCP26 ZCD26 ZCP21 ZCMD81L2 ZCMD81L1 ZCT25P16 ZCMD29L5 ZCP39 ZCMD39L2 ZCT26N12 ZCT25G11 ZCMD29C12 ZCMD29L2 ZCMD25L2 ZCT27N12 ZCMD41L1 ZCMD37L1 ZCD31 ZCMD81L5 ZCMD61C12 ZCMD41L2 ZCT28G11 ZCT26G11 ZCMD61M12 ZCMD21L08R12 ZCMD25L5 ZCMD25L1 ZCD21 ZCMD37L2 ZCT27G11 ZCMD29L1 ZCD37 ZCT28P16 ZCMD21L5 ZCT21P16 ZCP29M12 ZCD29M12 ZCP35 ZCD39 ZCMD69C12 ZCMD41L5 ZCMD39L5 ZCT21G11 ZCMD37L5 ZCD35 ZCP28 ZCMD21C12 ZCMD21L2 ZCMD39L1 ZCP27 ZCT26P16 ZCP37 ZCMD21L1 ZCT25N12 ZCD29 ZCP21M12 ZCP25 ZCD21M12 ZCT27P16 ZCD27 ZCD28 ZCMD21L08U78 |
Chuyển động của đầu điều hành | Linear |
Loại vận hành | End plunger spring return metal (with silicone boot) |
Loại phương pháp tiếp cận | Vertical approach, 1 direction |
Thao tác bổ sung | |
Positive opening | With |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 2.0 cm |
Package 1 Chiều rộng | 3.0 cm |
Gói 1 chiều dài | 4.5 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 14.0 g |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |