Cần công tắc hành trình ZCY61
đại lý ZCY61
nhà phân phối ZCY61
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
Tên dòng sản phẩm | Standard format |
Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch lever |
Tên viết tắt của thiết bị | ZCY |
Product compatibility |
XCKT XCMD XCKP XCKD |
Associated head | ZCE09 |
Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
Loại vận hành | Stay put forked arm with rollers stay put (2 tracks) |
Tracks |
21/35 mm for XCMD 25/39 mm for XCKD 25/39 mm for XCKP 25/39 mm for XCKT |
Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach |
Thao tác bổ sung | |
Chuyển đổi hoạt động | By specific cam |
Positive opening | Without |
Môi trường | |
Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
Môi trườngal characteristic | Standard environment |
Đóng gói | |
Unit Type of Package 1 | PCE |
Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
Package 1 Chiều cao | 1.5 cm |
Package 1 Chiều rộng | 6 cm |
Gói 1 chiều dài | 4.7 cm |
Gói 1 Trọng lượng | 23 g |
Đơn vị Loại gói thầu 2 | BAG |
Number of Units in Package 2 | 10 |
Package 2 Chiều cao | 4 cm |
Package 2 Chiều rộng | 10 cm |
Gói 2 Chiều dài | 10 cm |
Gói 2 Trọng lượng | 235 g |
Unit Type of Package 3 | S01 |
Number of Units in Package 3 | 200 |
Package 3 Chiều cao | 15 cm |
Package 3 Chiều rộng | 15 cm |
Package 3 Length | 40 cm |
Package 3 Weight | 4.962 kg |
Offer Sustainability | |
Sustainable offer status | Green Premium product |
REACh Regulation | REACh Declaration |
REACh free of SVHC | Yes |
EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
Mercury free | Yes |
RoHS exemption information | Yes |
Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
Circularity Profile | End of Life Information |
Contractual warranty | |
Warranty | 18 months |