Cần công tắc hành trình ZCY16
đại lý ZCY16
nhà phân phối ZCY16
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Range of product | Telemecanique Limit switches XC Standard |
| Tên dòng sản phẩm | Standard format |
| Loại sản phẩm hoặc thành phần | Limit switch lever |
| Tên viết tắt của thiết bị | ZCY |
| Product compatibility |
XCMD XCKD XCKP XCKT |
| Associated head |
ZCE05 ZCE01 |
| Chuyển động của đầu điều hành | Rotary |
| Loại vận hành | Roller lever spring return metal |
| Tracks |
24/31 mm for XCMD 29/36 mm for XCKD 29/36 mm for XCKP 29/36 mm for XCKT |
| Loại phương pháp tiếp cận | Lateral approach |
| Thao tác bổ sung | |
| Chuyển đổi hoạt động | By 30° cam |
| Positive opening | With |
| Môi trường | |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để vận hành | -25…70 °C |
| Nhiệt độ không khí xung quanh để lưu trữ | -40…70 °C |
| Môi trườngal characteristic | Standard environment |
| Đóng gói | |
| Unit Type of Package 1 | PCE |
| Số Đơn vị trong Gói 1 | 1 |
| Package 1 Chiều cao | 1.2 cm |
| Package 1 Chiều rộng | 4.2 cm |
| Gói 1 chiều dài | 2 cm |
| Gói 1 Trọng lượng | 20 g |
| Đơn vị Loại gói thầu 2 | BB1 |
| Number of Units in Package 2 | 10 |
| Package 2 Chiều cao | 29 cm |
| Package 2 Chiều rộng | 135 cm |
| Gói 2 Chiều dài | 155 cm |
| Gói 2 Trọng lượng | 242 g |
| Unit Type of Package 3 | P06 |
| Number of Units in Package 3 | 4800 |
| Package 3 Chiều cao | 75 cm |
| Package 3 Chiều rộng | 40 cm |
| Package 3 Length | 80 cm |
| Package 3 Weight | 113 kg |
| Offer Sustainability | |
| Sustainable offer status | Green Premium product |
| REACh Regulation | REACh Declaration |
| EU RoHS Directive | EU RoHS Declaration |
| Mercury free | Yes |
| RoHS exemption information | Yes |
| Môi trườngal Disclosure | Product Môi trườngal Profile |
| Circularity Profile | End of Life Information |
| Contractual warranty | |
| Warranty | 18 months |


