Transducer dòng điện CA 33 A5 5 A5 D1

Contactor coil 110 VDC 32A-480V Telemecanique coil: 110Vdc; 3 main contact: 32A, 480V; 3 aux contact: 5A, 250V
Relay phụ cuộn dây 110Vdc; 4NO + 4NC; Aux contact: 10A, 250V
Relay phụ Nguồn: 110Vdc; Tiếp điểm: 4NO, 4NC: 5A, 240Vac
Đầu dò khói máy phát Type: FSI-851. Operating voltage range: 15÷32Vdc; Operating temperature range: 0÷49 oC
Relay thời gian hiển thị số MD4E-AP. Input: 100-240Vac, 50/60Hz. Tiếp điểm NO: 5A, 240Vac
Bộ nguồn QUINT-PS/1AC/24DC/20
Nguồn tổ ong 24V-10A Điện áp vào: 110-240Vac; 50/60Hz. Điện áp ra: 24Vdc, 10A
MCCB 2P-6A-10kA; model S280UC-K6 (có tiếp điểm phụ 1NO+1NC, 2 chân com độc lập)
MCCB 2P-32A-10kA; model S280UC-K32 (có tiếp điểm phụ 1NO+1NC, 2 chân com độc lập)
MCCB 3P-6A-10kA; model S280UC-K6 (có tiếp điểm phụ 1NO+1NC, 2 chân com độc lập)
MCCB 3P-32A-10kA; model S280UC-K32 (có tiếp điểm phụ 1NO+1NC, 2 chân com độc lập)
Tiếp điểm phụ MCCB; model S280UC
Relay nhiệt Range: 9 ÷ 13A
Relay nhiệt Range: 4 ÷ 6A
Relay nhiệt Range: 12 ÷ 18A
Transducer dòng điện loại 3 phases (3 I/O). Lọai: CA AC CURRENT TRANSDUCER; Mã: CA 33 A5 5 A5 D1; Power supply: 110Vdc; Input: Dòng điện định mức: 5A; Output: 4÷20mA; Load resister 0÷750Ω
Transducer điện áp loại 3 phases (3 I/O); Lọai: CV AC VOLTAGE TRANSDUCER. Mã: CV 33 VO 5 A5 D1. Power supply: 110Vdc; Input: Điện áp định mức: 110Vℓℓ- 63.5Vℓn. Output: 4÷20mA; Load resister 0÷750Ω
Transducer công suất loại 3P3W tải không cân bằng; Lọai: CW/CQ AC WATT/VAR TRANSDUCER; Mã: WQ 33 A5 V4 5 A5 D1;
Transducer công suất loại 3P4W tải không cân bằng: Mã: WQ 34 A5 V4 5 A5 D1
Transducer công suất loại 3P3W tải không cân bằng; Loại: CW/CQ AC WATT/VAR TRANSDUCER Mã: WQ 33 A5 V4 5 AC D4
Chổi than  EG34D
Đồng hồ áp lực dầu (thang đo 0÷600bar, đơn vị 10bar /1vạch); loại ngâm dầu; vật liệu chân kết nối: inox 316; kích thước chân ren: 1/2’’ NTP (ren côn)
Chèn đệm kín trục Tua bin. Tiết diện: 25x25mm; Vật liệu: P/# 6501L
Relay kém áp 3 pha 380Vac, 2NO + 2NC, 220Vac, 1A
Contactor Coil: 220Vac, 400V, 20A
Dây cáp điện dẹt cho cầu trục: 4C x 10mm2
Bóng đèn cao áp: OSRAM POWERSTAR – HQI-T 1000W/D
Bóng đèn cao áp: OSRAM VIALOX 400W NAV-T (SON-T)
Khớp nối Dilo PN64 DN20 (Coupling groove part with O-ring): VK/BG-03/20T
Khớp nối Dilo 3-778-R001 T
Khớp nối Dilo 3-777-R001 T.
Khớp nối Dilo PN64 DN8 SK-272-R001 T
Khớp nối Dilo PN64 DN20 (Flange coupling): VK/FL-01/20 T.
Khớp nối Dilo (Adapter with flange coupling on both ends): VK/F-02/8.
Khớp nối Dilo (Adapter with flange coupling on both ends): VK/F-02/20.
Khớp nối Dilo PN64 DN8/DN20 (Tee piece with DILO couplings): K022R02.
Nắp khớp nối Dilo PN64 DN8 (Covering cap for coupling groove part): VK/KN-04/8 T.
Nắp khớp nối Dilo PN64 DN20 (Covering cap for coupling groove part): VK/KN-04/20 T.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *